TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐÔNG Á |
Biểu mẫu 22 |
THÔNG BÁO
Công khai cơ sở vật chất của
của cơ sở giáo dục đại học năm học 2015 – 2016
|
Đơn vị |
|
Trong đó |
Tổng số chia ra |
||
|
tính |
Tổng số |
Làm mới |
Kiên |
Bán kiên |
Nhà |
|
|
|
trong năm |
cố |
cố (cấp 4) |
tạm |
A |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
I – Đất đai nhà trường quản lý sử dụng |
|
|
|
|
|
|
Diện tích đất đai (Tổng số) |
ha |
7.8 |
x |
x |
x |
x |
II- Diện tích sàn xây dựng (Tổnng số) |
m2 |
3000 |
|
3000 |
|
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
1- Hội trường/giảng đường/phòng học: Diện tích |
m2 |
2730 |
|
2730 |
|
|
Số phòng học |
Phòng |
22 |
|
22 |
|
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
1.1 – Phòng máy tính |
m2 |
60 |
|
|
|
|
Số phòng |
Phòng |
1 |
|
1 |
|
|
1.2 – Phòng học ngoại ngữ |
m2 |
60 |
|
|
|
|
Số phòng |
Phòng |
1 |
|
1 |
|
|
1.3 – Phòng nhạc, hoạ |
m2 |
|
|
|
|
|
Số phòng |
Phòng |
|
|
|
|
|
2. Thư viện/Trung tâm học liệu: Diện tích |
m2 |
100 |
|
|
|
|
Số phòng |
Phòng |
1 |
|
1 |
|
|
3-Phòng thí nghiệm: Diện tích |
m2 |
100 |
|
|
|
|
Số phòng |
Phòng |
1 |
|
1 |
|
|
4- Xưởng thực tập, thực hành: Diện tích |
m2 |
100 |
|
|
|
|
Số phòng |
Phòng |
1 |
|
1 |
|
|
5- Nhà tập đa năng: Diện tích |
m2 |
|
|
|
|
|
Số phòng |
Phòng |
|
|
|
|
|
6- Nhà ở học sinh (ký túc xá): Diện tích |
m2 |
1000 |
|
|
|
|
Số phòng |
Phòng |
35 |
|
35 |
|
|
7-Diện tích khác |
|
|
|
|
|
|
– Bể bơi : Diện tích |
m2 |
|
|
|
|
|
-Sân vận động: Diện tích |
m2 |
500 |
|
|
|
|
|
Bắc Ninh, ngày 05 tháng 11 năm 2015 KT. HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG (đã ký)
Lê Xuân Hải |