GỢI Ý ĐIỂM THEO CÁC TỔ HỢP XÉT TUYỂN
Tổ hợp xét tuyển | Tổ hợp môn
Môn 1 Môn 2 Môn 3 | Tổng điểm |
---|---|---|
A00 |
Toán Vật lý Hóa học | |
A01 |
Toán Vật lý Tiếng Anh | |
A02 |
Toán Vật lý Sinh học | |
A03 |
Toán Vật lý Lịch sử | |
A05 |
Toán Hóa học Lịch sử | |
A06 |
Toán Hóa học Địa lý | |
A07 |
Toán Lịch sử Địa lý | |
A08 |
Toán Lịch sử Giáo dục kinh tế và pháp luật | |
A09 |
Toán Địa lý Giáo dục kinh tế và pháp luật | |
A10 |
Toán Vật lý Giáo dục kinh tế và pháp luật | |
A11 |
Toán Hóa học Giáo dục kinh tế và pháp luật | |
B00 |
Toán Hóa học Sinh học | |
B01 |
Toán Sinh học Lịch sử | |
B02 |
Toán Sinh học Địa lý | |
B03 |
Toán Sinh học Ngữ văn | |
B04 |
Toán Sinh học Giáo dục kinh tế và pháp luật | |
B08 |
Toán Sinh học Tiếng Anh | |
C00 |
Ngữ văn Lịch sử Địa lý | |
C01 |
Ngữ văn Toán Vật lý | |
C02 |
Ngữ văn Toán Hóa học | |
C03 |
Ngữ văn Toán Lịch sử | |
C04 |
Ngữ văn Toán Địa lý | |
C14 |
Ngữ văn Toán Giáo dục kinh tế và pháp luật | |
C19 |
Ngữ văn Lịch sử Giáo dục kinh tế và pháp luật | |
C20 |
Ngữ văn Địa lý Giáo dục kinh tế và pháp luật | |
D01 |
Toán Ngữ văn Tiếng Anh | |
D04 |
Toán Ngữ văn Tiếng Trung | |
D06 |
Toán Ngữ văn Tiếng Nhật | |
D07 |
Toán Hóa học Tiếng Anh | |
D10 |
Toán Tiếng Anh Địa lý | |
D14 |
Ngữ văn Lịch sử Tiếng Anh | |
D15 |
Ngữ văn Địa lý Tiếng Anh | |
D66 |
Ngữ văn Giáo dục kinh tế và pháp luật Tiếng Anh | |
D78 |
Ngữ văn Khoa học xã hội Tiếng Anh | |
D83 |
Ngữ văn Khoa học xã hội Tiếng Trung |