THÔNG BÁO
Công khai cam kết chất lượng đào tạo thực tế của cơ sở giáo dục đại học năm học 2015-2016
STT |
Nội dung |
Số sinh viên nhập hoc 2015 |
Số sinh viên tốt nghiệp 2015 |
Phân loại tốt nghiệp (%) |
Tỷ lệ |
||
Loại xuất sắc |
Loại Giỏi |
Loại khá |
|||||
I |
Đại học chính quy |
|
|
|
|
|
|
|
Kế toán |
10 |
6 |
|
|
92% |
96% |
|
Tài chính Ngân hàng |
0 |
|
|
|
|
|
|
Quản trị Kinh doanh |
3 |
|
|
|
|
|
|
Điện – Điện tử |
2 |
|
|
|
|
|
|
Công nghệ Thông tin |
5 |
14 |
|
|
81% |
95% |
|
Kỹ thuật Xây dựng |
3 |
|
|
|
|
|
II |
Liên thông Đại học |
|
|
|
|
|
|
|
Kế toán |
350 |
890 |
7,2% |
14,8% |
61,3% |
|
|
Tài chính Ngân hàng |
30 |
|
|
5% |
74,8% |
|
|
Quản trị Kinh doanh |
30 |
35 |
|
3% |
71,2% |
|
|
Điện – Điện tử |
35 |
16 |
|
3,6% |
73,4% |
|
|
Công nghệ Thông tin |
40 |
23 |
|
4,1% |
67,5% |
|
|
Kỹ thuật Xây dựng |
35 |
72 |
|
2,7% |
76,8% |
|
III |
Liên thông Cao đẳng |
|
|
|
|
|
|
|
Kế toán |
65 |
90 |
2,1% |
16,2% |
71,6% |
|
|
Tài chính Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
Quản trị Kinh doanh |
25 |
32 |
|
6,3% |
78,2% |
|
|
Điện – Điện tử |
35 |
|
|
2,9% |
71,7% |
|
|
Công nghệ Thông tin |
|
|
|
|
|
|