ĐĂNG KÝ THÔNG TIN TUYỂN SINH NĂM 2025
Tổ hợp xét tuyển |
Tổ hợp môn
Môn 1
Môn 2 Môn 3 |
Tổng điểm |
---|---|---|
A00 |
Toán Vật lý Hóa học |
|
A01 |
Toán Vật lý Tiếng Anh |
|
A02 |
Toán Vật lý Sinh học |
|
A03 |
Toán Vật lý Lịch sử |
|
A05 |
Toán Hóa học Lịch sử |
|
A06 |
Toán Hóa học Địa lý |
|
A07 |
Toán Lịch sử Địa lý |
|
A08 |
Toán Lịch sử Giáo dục kinh tế và pháp luật |
|
A09 |
Toán Địa lý Giáo dục kinh tế và pháp luật |
|
A10 |
Toán Vật lý Giáo dục kinh tế và pháp luật |
|
A11 |
Toán Hóa học Giáo dục kinh tế và pháp luật |
|
B00 |
Toán Hóa học Sinh học |
|
B01 |
Toán Sinh học Lịch sử |
|
B02 |
Toán Sinh học Địa lý |
|
B03 |
Toán Sinh học Ngữ văn |
|
B04 |
Toán Sinh học Giáo dục kinh tế và pháp luật |
|
B08 |
Toán Sinh học Tiếng Anh |
|
C00 |
Ngữ văn Lịch sử Địa lý |
|
C01 |
Ngữ văn Toán Vật lý |
|
C02 |
Ngữ văn Toán Hóa học |
|
C03 |
Ngữ văn Toán Lịch sử |
|
C04 |
Ngữ văn Toán Địa lý |
|
C14 |
Ngữ văn Toán Giáo dục kinh tế và pháp luật |
|
C19 |
Ngữ văn Lịch sử Giáo dục kinh tế và pháp luật |
|
C20 |
Ngữ văn Địa lý Giáo dục kinh tế và pháp luật |
|
D01 |
Toán Ngữ văn Tiếng Anh |
|
D04 |
Toán Ngữ văn Tiếng Trung |
|
D06 |
Toán Ngữ văn Tiếng Nhật |
|
D07 |
Toán Hóa học Tiếng Anh |
|
D10 |
Toán Tiếng Anh Địa lý |
|
D14 |
Ngữ văn Lịch sử Tiếng Anh |
|
D15 |
Ngữ văn Địa lý Tiếng Anh |
|
D66 |
Ngữ văn Giáo dục kinh tế và pháp luật Tiếng Anh |
|
D78 |
Ngữ văn Khoa học xã hội Tiếng Anh |
|
D83 |
Ngữ văn Khoa học xã hội Tiếng Trung |